Vietnamese Meaning of social disease
Bệnh xã hội
Other Vietnamese words related to Bệnh xã hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of social disease
- social development commission => Ủy ban phát triển xã hội
- social democratic party => Đảng xã hội dân chủ
- social democracy => Dân chủ xã hội
- social dancing => Khiêu vũ giao lưu
- social dancer => Vận động viên khiêu vũ giao lưu
- social control => kiểm soát xã hội
- social contract => hợp đồng xã hội
- social club => Câu lạc bộ xã hội
- social climber => Người thích leo cao
- social class => Tầng lớp xã hội
- social drinker => Người uống xã hội
- social event => sự kiện xã hội
- social function => chức năng xã hội
- social gathering => cuộc gặp gỡ xã hội
- social group => Nhóm xã hội
- social insect => loài côn trùng xã hội
- social insurance => Bảo hiểm xã hội
- social intercourse => giao tiếp xã hội
- social lion => sư tử xã hội
- social movement => Phong trào xã hội
Definitions and Meaning of social disease in English
social disease (n)
a communicable infection transmitted by sexual intercourse or genital contact
FAQs About the word social disease
Bệnh xã hội
a communicable infection transmitted by sexual intercourse or genital contact
No synonyms found.
No antonyms found.
social development commission => Ủy ban phát triển xã hội, social democratic party => Đảng xã hội dân chủ, social democracy => Dân chủ xã hội, social dancing => Khiêu vũ giao lưu, social dancer => Vận động viên khiêu vũ giao lưu,