Vietnamese Meaning of social drinker
Người uống xã hội
Other Vietnamese words related to Người uống xã hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of social drinker
- social disease => Bệnh xã hội
- social development commission => Ủy ban phát triển xã hội
- social democratic party => Đảng xã hội dân chủ
- social democracy => Dân chủ xã hội
- social dancing => Khiêu vũ giao lưu
- social dancer => Vận động viên khiêu vũ giao lưu
- social control => kiểm soát xã hội
- social contract => hợp đồng xã hội
- social club => Câu lạc bộ xã hội
- social climber => Người thích leo cao
- social event => sự kiện xã hội
- social function => chức năng xã hội
- social gathering => cuộc gặp gỡ xã hội
- social group => Nhóm xã hội
- social insect => loài côn trùng xã hội
- social insurance => Bảo hiểm xã hội
- social intercourse => giao tiếp xã hội
- social lion => sư tử xã hội
- social movement => Phong trào xã hội
- social occasion => Dịp xã hội
Definitions and Meaning of social drinker in English
social drinker (n)
someone who drinks liquor repeatedly in small quantities
FAQs About the word social drinker
Người uống xã hội
someone who drinks liquor repeatedly in small quantities
No synonyms found.
No antonyms found.
social disease => Bệnh xã hội, social development commission => Ủy ban phát triển xã hội, social democratic party => Đảng xã hội dân chủ, social democracy => Dân chủ xã hội, social dancing => Khiêu vũ giao lưu,