Vietnamese Meaning of social insurance
Bảo hiểm xã hội
Other Vietnamese words related to Bảo hiểm xã hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of social insurance
- social insect => loài côn trùng xã hội
- social group => Nhóm xã hội
- social gathering => cuộc gặp gỡ xã hội
- social function => chức năng xã hội
- social event => sự kiện xã hội
- social drinker => Người uống xã hội
- social disease => Bệnh xã hội
- social development commission => Ủy ban phát triển xã hội
- social democratic party => Đảng xã hội dân chủ
- social democracy => Dân chủ xã hội
- social intercourse => giao tiếp xã hội
- social lion => sư tử xã hội
- social movement => Phong trào xã hội
- social occasion => Dịp xã hội
- social organisation => tổ chức xã hội
- social organization => Tổ chức xã hội
- social phobia => Rối loạn lo âu xã hội
- social policy => Chính sách xã hội
- social process => quá trình xã hội
- social psychology => Tâm lý xã hội
Definitions and Meaning of social insurance in English
social insurance (n)
government provision for unemployed, injured, or aged people; financed by contributions from employers and employees as well as by government revenue
FAQs About the word social insurance
Bảo hiểm xã hội
government provision for unemployed, injured, or aged people; financed by contributions from employers and employees as well as by government revenue
No synonyms found.
No antonyms found.
social insect => loài côn trùng xã hội, social group => Nhóm xã hội, social gathering => cuộc gặp gỡ xã hội, social function => chức năng xã hội, social event => sự kiện xã hội,