Vietnamese Meaning of social democratic party
Đảng xã hội dân chủ
Other Vietnamese words related to Đảng xã hội dân chủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of social democratic party
- social democracy => Dân chủ xã hội
- social dancing => Khiêu vũ giao lưu
- social dancer => Vận động viên khiêu vũ giao lưu
- social control => kiểm soát xã hội
- social contract => hợp đồng xã hội
- social club => Câu lạc bộ xã hội
- social climber => Người thích leo cao
- social class => Tầng lớp xã hội
- social assistance => Phúc lợi xã hội
- social anthropology => Nhân học xã hội
- social development commission => Ủy ban phát triển xã hội
- social disease => Bệnh xã hội
- social drinker => Người uống xã hội
- social event => sự kiện xã hội
- social function => chức năng xã hội
- social gathering => cuộc gặp gỡ xã hội
- social group => Nhóm xã hội
- social insect => loài côn trùng xã hội
- social insurance => Bảo hiểm xã hội
- social intercourse => giao tiếp xã hội
Definitions and Meaning of social democratic party in English
social democratic party (n)
a political party in Germany and Britain (and elsewhere) founded in late 19th century; originally Marxist; now advocates the gradual transformation of capitalism into democratic socialism
FAQs About the word social democratic party
Đảng xã hội dân chủ
a political party in Germany and Britain (and elsewhere) founded in late 19th century; originally Marxist; now advocates the gradual transformation of capitalis
No synonyms found.
No antonyms found.
social democracy => Dân chủ xã hội, social dancing => Khiêu vũ giao lưu, social dancer => Vận động viên khiêu vũ giao lưu, social control => kiểm soát xã hội, social contract => hợp đồng xã hội,