Vietnamese Meaning of insociable
không hòa đồng
Other Vietnamese words related to không hòa đồng
Nearest Words of insociable
Definitions and Meaning of insociable in English
insociable (a.)
Incapable of being associated, joined, or connected.
Not sociable or companionable; disinclined to social intercourse or conversation; unsociable; taciturn.
FAQs About the word insociable
không hòa đồng
Incapable of being associated, joined, or connected., Not sociable or companionable; disinclined to social intercourse or conversation; unsociable; taciturn.
phản xã hội,Hướng nội,không đoàn kết,ẩn dật,không hoà đồng,không hòa đồng,xa cách,lạnh,tách rời,xa
ân huệ,thân thiện,Thân mật,hướng ngoại,hoà đồng,hướng ngoại,hòa đồng,có thể tham gia câu lạc bộ,có tính câu lạc bộ,câu lạc bộ
insociability => tính không giao tiếp, insobriety => say rượu, insnarl => vô, insnaring => hấp dẫn, insnarer => bẫy,