Vietnamese Meaning of insolated
Cô lập
Other Vietnamese words related to Cô lập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of insolated
Definitions and Meaning of insolated in English
insolated (imp. & p. p.)
of Insolate
FAQs About the word insolated
Cô lập
of Insolate
No synonyms found.
No antonyms found.
insolate => cô lập, insofar => theo nghĩa rằng, insociate => không thích giao du, insociably => không thích hòa đồng, insociable => không hòa đồng,