Vietnamese Meaning of insolubility
tính không tan
Other Vietnamese words related to tính không tan
- vô vọng
- không thể
- vô ích
- Không thực tế
- không thể giải
- không thể vượt qua
- có vấn đề
- có vấn đề
- Không đạt được
- không có khả năng
- không thể giải được
- phi lý
- có thể gây tranh cãi
- có thể tranh cãi
- đáng ngờ
- đáng ngờ
- Kỳ diệu
- đáng ngờ
- không thể xảy ra
- Không thực tế
- khó xảy ra
- không thể tưởng tượng nổi
- khó tin
- không khả thi
- đáng ngờ
- run rẩy
- nghi can
- khả nghi
- không thể tin được
- không thể hoàn tác
- không khả thi
- không thể tưởng tượng
- không thể thực hiện
- không thể tưởng tượng nổi
- Không sử dụng được
- không khả thi
- vô dụng
Nearest Words of insolubility
Definitions and Meaning of insolubility in English
insolubility (n)
the property (of a problem or difficulty) that makes it impossible to solve
the quality of being insoluble and difficult to dissolve in liquid
insolubility (n.)
The quality or state of being insoluble or not dissolvable, as in a fluid.
The quality of being inexplicable or insolvable.
FAQs About the word insolubility
tính không tan
the property (of a problem or difficulty) that makes it impossible to solve, the quality of being insoluble and difficult to dissolve in liquidThe quality or st
vô vọng,không thể,vô ích,Không thực tế,không thể giải,không thể vượt qua,có vấn đề,có vấn đề,Không đạt được,không có khả năng
Thực hiện được,có thể,hòa tan,khả thi,Có thể đạt được,có thể áp dụng,khả thi,Có chức năng,có thể,khả thi
insolidity => không rắn chắc, insolently => hỗn láo, insolent => hỗn láo, insolency => hỗn láo, insolence => Sự hỗn xược,