Vietnamese Meaning of insolvencies
Các trường hợp phá sản
Other Vietnamese words related to Các trường hợp phá sản
Nearest Words of insolvencies
Definitions and Meaning of insolvencies in English
insolvencies (pl.)
of Insolvency
FAQs About the word insolvencies
Các trường hợp phá sản
of Insolvency
phá sản,những thất bại,phế tích
khả năng thanh toán
insolvable => không thể giải, insolubleness => Bất hòa tan, insoluble => không tan, insolubility => tính không tan, insolidity => không rắn chắc,