FAQs About the word insolvencies

Các trường hợp phá sản

of Insolvency

phá sản,những thất bại,phế tích

khả năng thanh toán

insolvable => không thể giải, insolubleness => Bất hòa tan, insoluble => không tan, insolubility => tính không tan, insolidity => không rắn chắc,