Vietnamese Meaning of soccer ball
quả bóng đá
Other Vietnamese words related to quả bóng đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of soccer ball
- soccer field => Sân bóng đá
- soccer player => cầu thủ bóng đá
- sociability => tính xã hội
- sociable => hòa đồng
- sociableness => tính hòa đồng
- sociably => mang tính xã hội
- social action => hành động xã hội
- social activity => Hoạt động giao lưu
- social affair => sự kiện xã hội
- social anthropologist => Nhà nhân học xã hội
Definitions and Meaning of soccer ball in English
soccer ball (n)
an inflated ball used in playing soccer
FAQs About the word soccer ball
quả bóng đá
an inflated ball used in playing soccer
No synonyms found.
No antonyms found.
soccer => bóng đá, so-called => được gọi là, socage => Soccage, sobriquet => biệt hiệu, sobriety => Tỉnh táo,