Vietnamese Meaning of pseudonym
bút danh
Other Vietnamese words related to bút danh
Nearest Words of pseudonym
- pseudomonodaceae => Pseudomonadaceae
- pseudomonas solanacearum => Vi khuẩn Ralstonia solanacearum
- pseudomonas pyocanea => Pseudomonas aeruginosa
- pseudomonas => Pseudomonas
- pseudomonadales => Pseudomonadales
- pseudomonad => pseudomonas
- pseudolarix amabilis => Pseudolarix amabilis
- pseudolarix => Thông giả
- pseudohypertrophic dystrophy => Bại dưỡng cơ giả phì đại
- pseudohermaphroditism => Giả lưỡng tính
- pseudonymous => bút danh
- pseudoperipteral => pseudopteriperal
- pseudophloem => giả nhu mô
- pseudopleuronectes => Pseudopleuronectes
- pseudopleuronectes americanus => Cá bơn Mỹ
- pseudopod => Giả túc
- pseudopodium => giả tua
- pseudoprostyle => Giả hàng cột
- pseudorubella => giả rubella
- pseudoryx => pseudoryx
Definitions and Meaning of pseudonym in English
pseudonym (n)
a fictitious name used when the person performs a particular social role
FAQs About the word pseudonym
bút danh
a fictitious name used when the person performs a particular social role
bí danh,biệt danh,danh xưng,chỉ định,Gọi tên sai,Bút danh chiến tranh,Bút danh,Bút danh,biệt hiệu,biệt danh
No antonyms found.
pseudomonodaceae => Pseudomonadaceae, pseudomonas solanacearum => Vi khuẩn Ralstonia solanacearum, pseudomonas pyocanea => Pseudomonas aeruginosa, pseudomonas => Pseudomonas, pseudomonadales => Pseudomonadales,