Vietnamese Meaning of pseudohypertrophic dystrophy
Bại dưỡng cơ giả phì đại
Other Vietnamese words related to Bại dưỡng cơ giả phì đại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pseudohypertrophic dystrophy
- pseudohermaphroditism => Giả lưỡng tính
- pseudohermaphroditic => giả lưỡng tính
- pseudohermaphrodite => Giả lưỡng tính
- pseudohallucination => Ảo giác giả
- pseudocyesis => mang thai giả
- pseudocolus fusiformis => Ốc dù fusiformis
- pseudocolus => tiền cột
- pseudococcus fragilis => Rệp sáp
- pseudococcus comstocki => Rệp sáp Comstock
- pseudococcus => Rệp sáp
- pseudolarix => Thông giả
- pseudolarix amabilis => Pseudolarix amabilis
- pseudomonad => pseudomonas
- pseudomonadales => Pseudomonadales
- pseudomonas => Pseudomonas
- pseudomonas pyocanea => Pseudomonas aeruginosa
- pseudomonas solanacearum => Vi khuẩn Ralstonia solanacearum
- pseudomonodaceae => Pseudomonadaceae
- pseudonym => bút danh
- pseudonymous => bút danh
Definitions and Meaning of pseudohypertrophic dystrophy in English
pseudohypertrophic dystrophy (n)
the most common form of muscular dystrophy; inheritance is X-linked recessive (carried by females but affecting only males)
FAQs About the word pseudohypertrophic dystrophy
Bại dưỡng cơ giả phì đại
the most common form of muscular dystrophy; inheritance is X-linked recessive (carried by females but affecting only males)
No synonyms found.
No antonyms found.
pseudohermaphroditism => Giả lưỡng tính, pseudohermaphroditic => giả lưỡng tính, pseudohermaphrodite => Giả lưỡng tính, pseudohallucination => Ảo giác giả, pseudocyesis => mang thai giả,