Vietnamese Meaning of pseudohallucination
Ảo giác giả
Other Vietnamese words related to Ảo giác giả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pseudohallucination
- pseudocyesis => mang thai giả
- pseudocolus fusiformis => Ốc dù fusiformis
- pseudocolus => tiền cột
- pseudococcus fragilis => Rệp sáp
- pseudococcus comstocki => Rệp sáp Comstock
- pseudococcus => Rệp sáp
- pseudococcidae => rệp vải
- pseudocarp => giả quả
- pseudobulb => giả hành
- pseudobombax ellipticum => Pseudobombax ellipticum
- pseudohermaphrodite => Giả lưỡng tính
- pseudohermaphroditic => giả lưỡng tính
- pseudohermaphroditism => Giả lưỡng tính
- pseudohypertrophic dystrophy => Bại dưỡng cơ giả phì đại
- pseudolarix => Thông giả
- pseudolarix amabilis => Pseudolarix amabilis
- pseudomonad => pseudomonas
- pseudomonadales => Pseudomonadales
- pseudomonas => Pseudomonas
- pseudomonas pyocanea => Pseudomonas aeruginosa
Definitions and Meaning of pseudohallucination in English
pseudohallucination (n)
an image vivid enough to be a hallucination but recognized as unreal
FAQs About the word pseudohallucination
Ảo giác giả
an image vivid enough to be a hallucination but recognized as unreal
No synonyms found.
No antonyms found.
pseudocyesis => mang thai giả, pseudocolus fusiformis => Ốc dù fusiformis, pseudocolus => tiền cột, pseudococcus fragilis => Rệp sáp, pseudococcus comstocki => Rệp sáp Comstock,