Vietnamese Meaning of ratted (on)
tố cáo
Other Vietnamese words related to tố cáo
Nearest Words of ratted (on)
Definitions and Meaning of ratted (on) in English
ratted (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word ratted (on)
tố cáo
được thông báo,chia (trên),nói,kể (về),phản bội,tặng,hát,mách,đã bán (hết hàng),kêu cót két
tuân thủ (theo),dính vào (với hoặc với),bám vào (cái gì),Được trồng,quý,nuôi dưỡng
rattans => Mây, rats (on) => trên chuột, rats => chuột, rations => khẩu phần, rationing (out) => Định lượng (ra),