FAQs About the word binger

người say rượu

someone addicted to crack cocaine

Tiệc bacchanal,Người thích tiệc tùng,người vui vẻ,người thích tiệc tùng,Động vật tiệc tùng,kẻ tiệc tùng,người dự lễ,người ăn mừng,tiệc,dân dự tiệc

làm mất hết vui vẻ,Người làm mất vui

binge-purge syndrome => Hội chứng ăn quá độ và nôn ra, binge-eating syndrome => chứng ăn ngấu nghiến, binge => Chén chú, bing crosby => Bing Crosby, bing cherry => Anh đào Bing,