Vietnamese Meaning of binger
người say rượu
Other Vietnamese words related to người say rượu
Nearest Words of binger
Definitions and Meaning of binger in English
binger (n)
someone addicted to crack cocaine
FAQs About the word binger
người say rượu
someone addicted to crack cocaine
Tiệc bacchanal,Người thích tiệc tùng,người vui vẻ,người thích tiệc tùng,Động vật tiệc tùng,kẻ tiệc tùng,người dự lễ,người ăn mừng,tiệc,dân dự tiệc
làm mất hết vui vẻ,Người làm mất vui
binge-purge syndrome => Hội chứng ăn quá độ và nôn ra, binge-eating syndrome => chứng ăn ngấu nghiến, binge => Chén chú, bing crosby => Bing Crosby, bing cherry => Anh đào Bing,