Vietnamese Meaning of biniodide
ditốt
Other Vietnamese words related to ditốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biniodide
- bingo => Bingo
- bingle => Tai nạn nhỏ
- binghamton => Binghamton
- binge-vomit syndrome => Bệnh chán ăn mày rỗng
- binger => người say rượu
- binge-purge syndrome => Hội chứng ăn quá độ và nôn ra
- binge-eating syndrome => chứng ăn ngấu nghiến
- binge => Chén chú
- bing crosby => Bing Crosby
- bing cherry => Anh đào Bing
Definitions and Meaning of biniodide in English
biniodide (n.)
Same as Diiodide.
FAQs About the word biniodide
ditốt
Same as Diiodide.
No synonyms found.
No antonyms found.
bingo => Bingo, bingle => Tai nạn nhỏ, binghamton => Binghamton, binge-vomit syndrome => Bệnh chán ăn mày rỗng, binger => người say rượu,