Vietnamese Meaning of bingle
Tai nạn nhỏ
Other Vietnamese words related to Tai nạn nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bingle
- binghamton => Binghamton
- binge-vomit syndrome => Bệnh chán ăn mày rỗng
- binger => người say rượu
- binge-purge syndrome => Hội chứng ăn quá độ và nôn ra
- binge-eating syndrome => chứng ăn ngấu nghiến
- binge => Chén chú
- bing crosby => Bing Crosby
- bing cherry => Anh đào Bing
- bing => Bing
- binful => thùng rác
Definitions and Meaning of bingle in English
bingle (n)
a base hit on which the batter stops safely at first base
FAQs About the word bingle
Tai nạn nhỏ
a base hit on which the batter stops safely at first base
No synonyms found.
No antonyms found.
binghamton => Binghamton, binge-vomit syndrome => Bệnh chán ăn mày rỗng, binger => người say rượu, binge-purge syndrome => Hội chứng ăn quá độ và nôn ra, binge-eating syndrome => chứng ăn ngấu nghiến,