Vietnamese Meaning of binful
thùng rác
Other Vietnamese words related to thùng rác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of binful
- bing => Bing
- bing cherry => Anh đào Bing
- bing crosby => Bing Crosby
- binge => Chén chú
- binge-eating syndrome => chứng ăn ngấu nghiến
- binge-purge syndrome => Hội chứng ăn quá độ và nôn ra
- binger => người say rượu
- binge-vomit syndrome => Bệnh chán ăn mày rỗng
- binghamton => Binghamton
- bingle => Tai nạn nhỏ
Definitions and Meaning of binful in English
binful (n)
the quantity contained in a bin
FAQs About the word binful
thùng rác
the quantity contained in a bin
No synonyms found.
No antonyms found.
binet-simon scale => Thang đo Binet-Simon, binet => Binet, binervate => hai mạch, bine => cọc, bindweed => Dây leo,