FAQs About the word celebrator

người ăn mừng

a person who is celebratingOne who celebrates; a praiser.

người dự lễ,kẻ tiệc tùng,người vui vẻ,người thích tiệc tùng,dân dự tiệc,người tiệc tùng,Tiệc bacchanal,người say rượu,Người thích tiệc tùng,máy tạo tiếng ồn

làm mất hết vui vẻ,Người làm mất vui

celebration => lễ kỷ niệm, celebrating => Ăn mừng, celebrater => người ăn mừng, celebrated => ăn mừng, celebrate => ăn mừng,