Vietnamese Meaning of celebrator
người ăn mừng
Other Vietnamese words related to người ăn mừng
Nearest Words of celebrator
Definitions and Meaning of celebrator in English
celebrator (n)
a person who is celebrating
celebrator (n.)
One who celebrates; a praiser.
FAQs About the word celebrator
người ăn mừng
a person who is celebratingOne who celebrates; a praiser.
người dự lễ,kẻ tiệc tùng,người vui vẻ,người thích tiệc tùng,dân dự tiệc,người tiệc tùng,Tiệc bacchanal,người say rượu,Người thích tiệc tùng,máy tạo tiếng ồn
làm mất hết vui vẻ,Người làm mất vui
celebration => lễ kỷ niệm, celebrating => Ăn mừng, celebrater => người ăn mừng, celebrated => ăn mừng, celebrate => ăn mừng,