Vietnamese Meaning of reveller
kẻ tiệc tùng
Other Vietnamese words related to kẻ tiệc tùng
Nearest Words of reveller
Definitions and Meaning of reveller in English
reveller (n)
a celebrant who shares in a noisy party
FAQs About the word reveller
kẻ tiệc tùng
a celebrant who shares in a noisy party
người dự lễ,người ăn mừng,người thích tiệc tùng,người vui vẻ,tiệc,dân dự tiệc,Tiệc bacchanal,người say rượu,Người thích tiệc tùng,máy tạo tiếng ồn
làm mất hết vui vẻ,Người làm mất vui
revellent => vạch trần, revelled => thích thú, reveling => hưởng thụ, reveler => người tiệc tùng, reveled => tiết lộ,