FAQs About the word revendicate

đòi lại

To reclaim; to demand the restoration of.

No synonyms found.

No antonyms found.

revenant => linh hồn trở về, revelry => tiệc tùng, revel-rout => chè chén ăn nhậu, revelous => vui vẻ, revelling => ăn mừng,