Vietnamese Meaning of reveled
tiết lộ
Other Vietnamese words related to tiết lộ
Nearest Words of reveled
Definitions and Meaning of reveled in English
reveled (imp. & p. p.)
of Revel
FAQs About the word reveled
tiết lộ
of Revel
ăn uống quá nhiều ,ăn chơi,uống,ăn chơi,dài,say rượu,uống,ngâm,nhấm,hát
No antonyms found.
revelatory => phơi bày, revelator => người tiết lộ, revelation of saint john the divine => Sách Khải Huyền, revelation => sự mặc khải, revelate => tiết lộ,