FAQs About the word birled

dài

spin, to progress by whirling, to cause (a floating log) to rotate by treading, carouse

ăn uống quá nhiều ,ăn chơi,uống,tiết lộ,thích thú,ăn chơi,hát,say rượu,say rượu,ngâm

No antonyms found.

birds of passage => Chim di cư, birds => chim, birdliming => Săn chim bằng keo dính, birdlimed => được quét keo dính chim, birders => Người quan sát chim,