Vietnamese Meaning of cliched

sáo rỗng

Other Vietnamese words related to sáo rỗng

Definitions and Meaning of cliched in English

Wordnet

cliched (s)

repeated regularly without thought or originality

FAQs About the word cliched

sáo rỗng

repeated regularly without thought or originality

sáo rỗng,Cũ rích,theo khuôn mẫu,mệt mỏi,sáo rỗng,tầm thường,chán,thường thấy,đạo hàm,hack

thú vị,tươi,thú vị,hấp dẫn,mới,tiểu thuyết,bản gốc,không sáo rỗng,hấp thụ,hoạt hình

cliche => sáo rỗng, clianthus speciosus => Chìa vôi đỏ, clianthus puniceus => Hoa mỏ vẹt, clianthus formosus => Mỏ vẹt, clianthus => Clianthus,