FAQs About the word boxed in

đóng hộp

enclosed in or as if in a box, enclosed in or as if in a box

hạn chế,bị nhốt (lên),được bọc,đính kèm,có hàng rào xung quanh,bị kẹt (ở),ở,bao gồm,có tường bao quanh,giới hạn

No antonyms found.

boxed => Hộp, boxcars => toa chở hàng, boxcar => toa xe gia súc, boxberry => Việt quất, box wrench => cờ lê hộp,