Vietnamese Meaning of boxful
hộp
Other Vietnamese words related to hộp
Nearest Words of boxful
Definitions and Meaning of boxful in English
boxful (n)
the quantity contained in a box
FAQs About the word boxful
hộp
the quantity contained in a box
thùng rác,Ngực,Tủ đồ,Cốp xe ,nhận viên sân golf,hộp các tông,trường hợp,Quan tài,ngăn,cái thùng
No antonyms found.
boxfish => cá hộp, boxes => hộp, boxershorts => Quần sịp đùi, boxers => võ sĩ quyền anh, boxer => võ sĩ quyền anh,