FAQs About the word boxen

Hộp

Made of boxwood; pertaining to, or resembling, the box (Buxus).

No synonyms found.

No antonyms found.

boxed-in => bị nhốt, boxed in => đóng hộp, boxed => Hộp, boxcars => toa chở hàng, boxcar => toa xe gia súc,