Vietnamese Meaning of chastisement

sự trừng phạt

Other Vietnamese words related to sự trừng phạt

Definitions and Meaning of chastisement in English

Wordnet

chastisement (n)

verbal punishment

a rebuke for making a mistake

Webster

chastisement (n.)

The act of chastising; pain inflicted for punishment and correction; discipline; punishment.

FAQs About the word chastisement

sự trừng phạt

verbal punishment, a rebuke for making a mistakeThe act of chastising; pain inflicted for punishment and correction; discipline; punishment.

Phạt đền,hình phạt,cơn thịnh nộ,trừng phạt,báo ứng,Sửa chữa,Kỷ luật,câu,đánh giá,kiểm duyệt

tha t,ân xá,miễn trừ,miễn tội,Miễn dịch,bồi thường,tha thứ,ân xá,biện hộ,sự tha thứ

chastised => bị khiển trách, chastise => trừng phạt, chastisable => đáng bị trừng phạt, chastening => trừng phạt, chasteness => trong sạch,