Vietnamese Meaning of chastiser
người trừng phạt
Other Vietnamese words related to người trừng phạt
Nearest Words of chastiser
Definitions and Meaning of chastiser in English
chastiser (n.)
One who chastises; a punisher; a corrector.
FAQs About the word chastiser
người trừng phạt
One who chastises; a punisher; a corrector.
người trả thù,kẻ thù không đội trời chung,Kẻ trừng phạt,vệ binh,người trừng phạt,kẻ trả thù,tai hoạ,Sửa lỗi,Công bằng hơn
đấng cứu chuộc,kẻ bắt cóc
chastisement => sự trừng phạt, chastised => bị khiển trách, chastise => trừng phạt, chastisable => đáng bị trừng phạt, chastening => trừng phạt,