Vietnamese Meaning of redeemer
đấng cứu chuộc
Other Vietnamese words related to đấng cứu chuộc
Nearest Words of redeemer
Definitions and Meaning of redeemer in English
redeemer (n)
a teacher and prophet born in Bethlehem and active in Nazareth; his life and sermons form the basis for Christianity (circa 4 BC - AD 29)
someone who redeems or buys back (promissory notes or merchandise or commercial paper etc.)
redeemer (n.)
One who redeems.
Specifically, the Savior of the world, Jesus Christ.
FAQs About the word redeemer
đấng cứu chuộc
a teacher and prophet born in Bethlehem and active in Nazareth; his life and sermons form the basis for Christianity (circa 4 BC - AD 29), someone who redeems o
Cứu tinh,cứu tinh,người bảo vệ,hậu vệ,người giải thoát,người giám hộ,người bảo vệ,người giải cứu,người tiết kiệm,Vệ binh
No antonyms found.
redeemed => cứu chuộc, redeemableness => khả năng quy đổi, redeemable => có thể đổi được, redeemability => khả năng chuộc, redeem => chuộc lại,