FAQs About the word redefinition

định nghĩa lại

the act of giving a new definition

xem xét lại,đánh giá,xem xét lại,Qua,Định hướng lại,phân tích lại,suy nghĩ lại,Đánh giá lại,xem xét lại,Khám phá lại

khẳng định,Bảo vệ,duy trì

redefine => định nghĩa lại, redeeming => chuộc tội, redeemer => đấng cứu chuộc, redeemed => cứu chuộc, redeemableness => khả năng quy đổi,