Vietnamese Meaning of redeemableness
khả năng quy đổi
Other Vietnamese words related to khả năng quy đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of redeemableness
Definitions and Meaning of redeemableness in English
redeemableness (n.)
The quality or state of being redeemable; redeemability.
FAQs About the word redeemableness
khả năng quy đổi
The quality or state of being redeemable; redeemability.
No synonyms found.
No antonyms found.
redeemable => có thể đổi được, redeemability => khả năng chuộc, redeem => chuộc lại, rededication => Tái xưng hiến, rededicate => tái hiến dâng,