FAQs About the word redeemableness

khả năng quy đổi

The quality or state of being redeemable; redeemability.

No synonyms found.

No antonyms found.

redeemable => có thể đổi được, redeemability => khả năng chuộc, redeem => chuộc lại, rededication => Tái xưng hiến, rededicate => tái hiến dâng,