FAQs About the word reddle

câu đố

a red iron ore used in dyeing and markingRed chalk. See under Chalk.

No synonyms found.

No antonyms found.

redditive => phân phối, reddition => đầu hàng, reddisn-purple => Tím đỏ, reddish-violet => tím đỏ, reddish-striped => Có sọc đỏ,