FAQs About the word ransomer

kẻ bắt cóc

One who ransoms or redeems.

người bảo vệ,hậu vệ,người giải thoát,người giám hộ,Thủ môn,người bảo vệ,đấng cứu chuộc,người giải cứu,Cứu tinh,cứu tinh

No antonyms found.

ransomed => được chuộc lại, ransomable => có thể chuộc, ransom money => tiền chuộc, ransom => tiền chuộc, ransacking => cướp bóc,