Vietnamese Meaning of ransomer
kẻ bắt cóc
Other Vietnamese words related to kẻ bắt cóc
Nearest Words of ransomer
Definitions and Meaning of ransomer in English
ransomer (n.)
One who ransoms or redeems.
FAQs About the word ransomer
kẻ bắt cóc
One who ransoms or redeems.
người bảo vệ,hậu vệ,người giải thoát,người giám hộ,Thủ môn,người bảo vệ,đấng cứu chuộc,người giải cứu,Cứu tinh,cứu tinh
No antonyms found.
ransomed => được chuộc lại, ransomable => có thể chuộc, ransom money => tiền chuộc, ransom => tiền chuộc, ransacking => cướp bóc,