Vietnamese Meaning of redresser
Sửa lỗi
Other Vietnamese words related to Sửa lỗi
Nearest Words of redresser
Definitions and Meaning of redresser in English
redresser (n.)
One who redresses.
FAQs About the word redresser
Sửa lỗi
One who redresses.
kẻ trả thù,Công bằng hơn,người trả thù,người trừng phạt,Kẻ trừng phạt,vệ binh,người trừng phạt,kẻ thù không đội trời chung,người trả công xứng đáng,tai hoạ
đấng cứu chuộc,kẻ bắt cóc
redressal => sự bù đắp, redress => Bồi thường, redrawn => Vẽ lại, redrawing => Vẽ lại, redraw => vẽ lại,