FAQs About the word requiter

người trả công xứng đáng

One who requites.

người trả thù,kẻ thù không đội trời chung,Kẻ trừng phạt,tai hoạ,vệ binh,người trừng phạt,người trừng phạt,Công bằng hơn,Sửa lỗi,kẻ trả thù

đấng cứu chuộc,kẻ bắt cóc

requitement => yêu cầu, requited => Được đáp trả, requite => đền ơn, requital => sự trả đũa, requitable => có thể đòi lại được,