Vietnamese Meaning of vigilante
vệ binh
Other Vietnamese words related to vệ binh
Nearest Words of vigilante
Definitions and Meaning of vigilante in English
vigilante (n)
member of a vigilance committee
FAQs About the word vigilante
vệ binh
member of a vigilance committee
người trả thù,kẻ thù không đội trời chung,Kẻ trừng phạt,người trừng phạt,người trừng phạt,kẻ trả thù,tai hoạ,Sửa lỗi,Công bằng hơn
đấng cứu chuộc,kẻ bắt cóc
vigilant => cảnh giác, vigilancy => sự cảnh giác, vigilance man => Người cảnh giác, vigilance committee => Ủy ban cảnh giác, vigilance => cảnh giác,