FAQs About the word vigilante

vệ binh

member of a vigilance committee

người trả thù,kẻ thù không đội trời chung,Kẻ trừng phạt,người trừng phạt,người trừng phạt,kẻ trả thù,tai hoạ,Sửa lỗi,Công bằng hơn

đấng cứu chuộc,kẻ bắt cóc

vigilant => cảnh giác, vigilancy => sự cảnh giác, vigilance man => Người cảnh giác, vigilance committee => Ủy ban cảnh giác, vigilance => cảnh giác,