FAQs About the word requited

Được đáp trả

of Requite

bồi thường,hoàn trả,hài lòng,bồi thường,đã trả,được đền bù,được trả tiền,đã trả,xuất viện,bỏ

được miễn,được tha,chuyển khoản,được tha bổng,khoan dung,tha thứ

requite => đền ơn, requital => sự trả đũa, requitable => có thể đòi lại được, requisitory => yêu cầu, requisitor => người yêu cầu,