FAQs About the word recouped

đền bù

recuperate, reimburse, compensate, to make good or make up for something lost, recover sense 1, to get an equivalent for (losses), regain, to make up for

Chiếm lại,phục hồi,đạt lại,được lấy,quay lại,mua lại,đã đòi lại,bị tịch thu,chiếm lại,được thu thập lại

mất,đặt sai vị trí,bị lạc

recounts => câu chuyện, recounted => kể lại, records => hồ sơ, recorders => Máy ghi âm, recopying => sao chép,