Vietnamese Meaning of recriminated

cáo buộc lẫn nhau

Other Vietnamese words related to cáo buộc lẫn nhau

Definitions and Meaning of recriminated in English

recriminated

a retaliatory accusation, the making of such accusations

FAQs About the word recriminated

cáo buộc lẫn nhau

a retaliatory accusation, the making of such accusations

liên quan,được báo cáo,trả đũa,đã thử,báo cáo (với),bị khởi tố,bị kiện,Kháng cáo,bị truy tố,bị buộc tội

được tha bổng,ủng hộ,vô địch,xóa,bào chữa,được minh oan,được minh oan,chính đáng,Gột tội,được miễn

re-creations => Giải trí, recreations => giải trí, re-creating => tái tạo, recoveries => sự phục hồi, recover (from) => hồi phục (từ),