Vietnamese Meaning of shrived
được tha thứ
Other Vietnamese words related to được tha thứ
Nearest Words of shrived
Definitions and Meaning of shrived in English
shrived (imp.)
of Shrive
shrived ()
of Shrive
FAQs About the word shrived
được tha thứ
of Shrive, of Shrive
được phước,tha thứ,được tha,đã đòi lại,cải cách,chuyển khoản,tận hiến,gửi rồi,linh thiêng,tinh khiết
No antonyms found.
shrive => xưng tội, shrivalty => Huyện, shrink-wrapped software => Phần mềm bọc co lại, shrink-wrap => Màng co, shrinkwrap => màng nilon co nhiệt,