Vietnamese Meaning of shrivelling
héo
Other Vietnamese words related to héo
Nearest Words of shrivelling
Definitions and Meaning of shrivelling in English
shrivelling ()
of Shrivel
FAQs About the word shrivelling
héo
of Shrivel
đang giảm,suy thoái,phai,suy yếu,héo,héo úa,cái chết,sa sút,mục nát,phân hủy
phát triển,Ra hoa,tăng trưởng,sự trưởng thành,chín muồi,Làm chín,nở hoa,phát đạt,làm mềm ra,làm dịu
shrivelled => nhăn nheo, shriveling => héo, shriveled => héo, shrivel up => Héo, shrivel => héo,