Vietnamese Meaning of rectifiers
bộ chỉnh lưu
Other Vietnamese words related to bộ chỉnh lưu
Nearest Words of rectifiers
Definitions and Meaning of rectifiers in English
rectifiers
a device for converting alternating current into direct current, one that rectifies
FAQs About the word rectifiers
bộ chỉnh lưu
a device for converting alternating current into direct current, one that rectifies
thuốc giải độc,phương pháp chữa bệnh,biện pháp khắc phục,giải pháp,liệu pháp,câu trả lời,biện pháp khắc phục,thuốc chữa bệnh,thuốc tiên,trị liệu
No antonyms found.
rectangles => hình chữ nhật, recruits => tân binh, recrudescences => tái phát, recriminating => cáo buộc, recriminated => cáo buộc lẫn nhau,