FAQs About the word therapies

liệu pháp

therapeutic medical treatment of impairment, injury, disease, or disorder

thuốc giải độc,phương pháp chữa bệnh,biện pháp khắc phục,giải pháp,trị liệu,câu trả lời,biện pháp khắc phục,thuốc chữa bệnh,bộ chỉnh lưu,thuốc mỡ

No antonyms found.

theorems => Định lý, theocracies => chế độ chính trị thần quyền, thenceforwards => từ đó trở đi, themes => chủ đề, theisms => chủ nghĩa hữu thần,