FAQs About the word repossessed

bị tịch thu

to take possession of again by judicial process or self-help upon default of the payment of installments due compare foreclose, seize sense 2, to regain or re

Chiếm lại,đã đòi lại,phục hồi,đạt lại,được lấy,quay lại,được thu thập lại,mua lại,đền bù,chiếm lại

mất,đặt sai vị trí,bị lạc

repositories => kho lưu trữ, repositioned => Đã thay đổi vị trí, reposes => Nghỉ ngơi, reports => báo cáo, reporters => phóng viên,