Vietnamese Meaning of repossessed
bị tịch thu
Other Vietnamese words related to bị tịch thu
Nearest Words of repossessed
Definitions and Meaning of repossessed in English
repossessed
to take possession of again by judicial process or self-help upon default of the payment of installments due compare foreclose, seize sense 2, to regain or retake possession of, to restore to possession, to regain possession of, to take possession of (something bought) from a buyer in default of the payment of installments due
FAQs About the word repossessed
bị tịch thu
to take possession of again by judicial process or self-help upon default of the payment of installments due compare foreclose, seize sense 2, to regain or re
Chiếm lại,đã đòi lại,phục hồi,đạt lại,được lấy,quay lại,được thu thập lại,mua lại,đền bù,chiếm lại
mất,đặt sai vị trí,bị lạc
repositories => kho lưu trữ, repositioned => Đã thay đổi vị trí, reposes => Nghỉ ngơi, reports => báo cáo, reporters => phóng viên,