Vietnamese Meaning of quartos
quý
Other Vietnamese words related to quý
- Folio
- sách
- danh mục
- danh mục
- từ điển
- bách khoa toàn thư
- sổ tay hướng dẫn
- cẩm nang
- Sách bìa cứng
- Bìa cứng
- sách hướng dẫn
- chuyên khảo
- Sách bìa mềm
- Sách bìa mềm
- giấy tờ
- Sách bỏ túi
- Phiên bản bỏ túi
- Bìa mềm
- văn bản
- Sách
- sách thương mại
- Phiên bản thương mại
- luận án
- tập
- album
- lịch
- Tuyển tập
- Sách chuyên đề
- sách bỏ túi
- bách khoa toàn thư
- bách khoa thư
- cách làm
- truyện vừa
- Tiểu thuyết
- xe buýt
- Sách tranh
- primer
- cùi
- bìa mềm
- Sách giáo khoa
- tờ rơi
Nearest Words of quartos
- quartridge => phách màu
- quartter => tứ tấu
- quartz => Thạch anh
- quartz battery => Pin đồng hồ thạch anh
- quartz crystal => Thạch anh
- quartz glass => thủy tinh thạch anh
- quartz lamp => Đèn thạch anh
- quartz mill => Nhà máy nghiền thạch anh
- quartz oscillator => dao động tinh thể thạch anh
- quartziferous => chứa thạch anh
Definitions and Meaning of quartos in English
quartos (pl.)
of Quarto
FAQs About the word quartos
quý
of Quarto
Folio,sách,danh mục,danh mục,từ điển,bách khoa toàn thư,sổ tay hướng dẫn,cẩm nang,Sách bìa cứng,Bìa cứng
No antonyms found.
quarto => quarto, quartine => tứ tuyệt, quartile => Tứ phân vị, quartic polynomial => Đa thức bậc 4, quartic => bậc bốn,