Vietnamese Meaning of quartridge
phách màu
Other Vietnamese words related to phách màu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quartridge
- quartter => tứ tấu
- quartz => Thạch anh
- quartz battery => Pin đồng hồ thạch anh
- quartz crystal => Thạch anh
- quartz glass => thủy tinh thạch anh
- quartz lamp => Đèn thạch anh
- quartz mill => Nhà máy nghiền thạch anh
- quartz oscillator => dao động tinh thể thạch anh
- quartziferous => chứa thạch anh
- quartzite => Đá thạch anh
Definitions and Meaning of quartridge in English
quartridge (n.)
Quarterage.
FAQs About the word quartridge
phách màu
Quarterage.
No synonyms found.
No antonyms found.
quartos => quý, quarto => quarto, quartine => tứ tuyệt, quartile => Tứ phân vị, quartic polynomial => Đa thức bậc 4,