Vietnamese Meaning of cyclopaedias
bách khoa toàn thư
Other Vietnamese words related to bách khoa toàn thư
- sách
- danh mục
- danh mục
- từ điển
- bách khoa toàn thư
- Sách bỏ túi
- Phiên bản bỏ túi
- bìa mềm
- sách thương mại
- Phiên bản thương mại
- Folio
- cẩm nang
- Sách bìa cứng
- Bìa cứng
- sách hướng dẫn
- chuyên khảo
- Sách bìa mềm
- Sách bìa mềm
- giấy tờ
- Sách tranh
- quý
- Bìa mềm
- Sách giáo khoa
- văn bản
- Sách
- tập
- album
- lịch
- Tuyển tập
- Sách chuyên đề
- sách bỏ túi
- sổ tay hướng dẫn
- cách làm
- truyện vừa
- Tiểu thuyết
- primer
- cùi
- tờ rơi
- luận án
Nearest Words of cyclopaedias
Definitions and Meaning of cyclopaedias in English
cyclopaedias
encyclopedia
FAQs About the word cyclopaedias
bách khoa toàn thư
encyclopedia
sách,danh mục,danh mục,từ điển,bách khoa toàn thư,Sách bỏ túi,Phiên bản bỏ túi,bìa mềm,sách thương mại,Phiên bản thương mại
No antonyms found.
cycleways => đường dành cho xe đạp, cycleway => đường dành cho xe đạp, cycles => chu kỳ, cybersurfer => Dân lướt mạng, cyberspeak => ngôn ngữ mạng,