FAQs About the word short-stemmed

to thân ngắn

having a short stem

No synonyms found.

No antonyms found.

short-staple cotton => Bông sợi ngắn, short-stalked => có cuống ngắn, short-staffed => thiếu nhân sự, short-spurred fragrant orchid => Lan hương dài, short-spurred => ngắn cựa,