Vietnamese Meaning of imperialism

Chủ nghĩa đế quốc

Other Vietnamese words related to Chủ nghĩa đế quốc

Definitions and Meaning of imperialism in English

Wordnet

imperialism (n)

a policy of extending your rule over foreign countries

a political orientation that advocates imperial interests

any instance of aggressive extension of authority

Webster

imperialism (n.)

The power or character of an emperor; imperial authority; the spirit of empire.

The policy, practice, or advocacy of seeking, or acquiescing in, the extension of the control, dominion, or empire of a nation, as by the acquirement of new, esp. distant, territory or dependencies, or by the closer union of parts more or less independent of each other for operations of war, copyright, internal commerce, etc.

FAQs About the word imperialism

Chủ nghĩa đế quốc

a policy of extending your rule over foreign countries, a political orientation that advocates imperial interests, any instance of aggressive extension of autho

sự xâm lược,tính gây hấn,Thù địch,sô vanh,chủ nghĩa quân phiệt,đối kháng,tính cố chiến,hiếu chiến,tình trạng chiến tranh,sự hung dữ

Chống đế quốc,chủ nghĩa hòa bình,chống xâm lược,chủ nghĩa bài quân phiệt,Không gây hấn

imperial moth => Thiêu thân hoàng đế, imperial mammoth => Voi ma mút hoàng đế, imperial japanese morning glory => Vinh quang buổi sáng hoàng gia Nhật Bản, imperial gallon => Gallon Anh, imperial elephant => Con voi hoàng gia,