Vietnamese Meaning of imperia
đế chế
Other Vietnamese words related to đế chế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imperia
- imperforation => không đục lỗ
- imperforated => Không có lỗ
- imperforate hymen => Màng trinh không có lỗ
- imperforate => Không đục lỗ
- imperforata => không lỗ
- imperforable => không thể đục thủng
- imperfectness => sự không hoàn hảo
- imperfectly => không hoàn hảo
- imperfective aspect => thể chưa hoàn thành
- imperfective => không hoàn hảo
- imperial => đế quốc
- imperial beard => Râu hoàng gia
- imperial capacity unit => Đơn vị dung tích Anh
- imperial decree => Sắc lệnh hoàng gia
- imperial elephant => Con voi hoàng gia
- imperial gallon => Gallon Anh
- imperial japanese morning glory => Vinh quang buổi sáng hoàng gia Nhật Bản
- imperial mammoth => Voi ma mút hoàng đế
- imperial moth => Thiêu thân hoàng đế
- imperialism => Chủ nghĩa đế quốc
Definitions and Meaning of imperia in English
imperia (pl.)
of Imperium
FAQs About the word imperia
đế chế
of Imperium
No synonyms found.
No antonyms found.
imperforation => không đục lỗ, imperforated => Không có lỗ, imperforate hymen => Màng trinh không có lỗ, imperforate => Không đục lỗ, imperforata => không lỗ,